Hợp kim nhôm 2319 là hợp kim có thể tăng cường với nhôm và đồng làm các nguyên tố hợp kim chính. Hợp kim này sở hữu độ bền cao, tính hàn tốt và khả năng chống ăn mòn, thể hiện sự ổn định đặc biệt ở nhiệt độ cao, và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sản xuất cao cấp như hàng không vũ trụ và quân sự. Bài viết này chủ yếu chia sẻ phân tích khả năng chế tạo theo phương pháp cộng thêm đối với hợp kim nhôm 2319C bằng công nghệ chế tạo cộng thêm hồ quang.

01. Thông tin vật liệu
Dạng vật liệu: Dây điện
Thông số vật liệu: φ1,2 mm
Mô hình: ZL2319C
Tổng quan tính năng: dây 2319 được thiết kế đặc biệt cho chế tạo cộng thêm hồ quang. Sản phẩm in từ dây này thể hiện độ bền và độ giãn dài cao hơn sau khi xử lý nhiệt, đồng thời ít khuyết tật bên trong hơn.
02. Chỉ tiêu hiệu suất
| Tình trạng | Hướng | Độ bền kéo (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ dãn dài (%) | Độ cứng Vickers |
|---|---|---|---|---|---|
| AD - Đã được Phủ | TD - Ngang | 290 | 149 | 15.2 | 77.7 |
| AD - Đã được Phủ | BD - Dọc | 292 | 146 | 13.5 | 77.7 |
| HT - Đã Xử lý Nhiệt | TD - Ngang | 445 | 298 | 14.4 | 131.96 |
| HT - Đã Xử lý Nhiệt | BD - Dọc | 407 | 295 | 11 | 131.96 |
03. Cấu trúc vi mô

04. Phân tích thành phần
| Tên bộ phận | Hàm lượng Trước khi Phủ (%) | Tên bộ phận | Hàm lượng sau lắng đọng (%) |
| Cu | 5.3-5.8 | Cu | 5.74 |
| Fe | 0.3 | Fe | 0.14 |
| Mn | 0.2-0.4 | Mn | 0.28 |
| Là | 0.2 | Là | 0.049 |
| Zr | 0.1-0.25 | Zr | 0.23 |
| TẬP ĐOÀN | 0.02 | TẬP ĐOÀN | 0.005 |
| Ti | 0.02-0.15 | Ti | 0.11 |
| V | 0.05-0.15 | V | 0.15 |
| AL | Rem (Phần còn lại) | AL | Rem (Phần còn lại) |
05. Phân tích Năng lực Sản xuất Cộng gộp
Xu hướng độ xốp: So với các hợp kim nhôm đúc, sản xuất cộng gộp bằng hồ quang của 2319C có khả năng tạo lỗ xốp thấp hơn. Độ xốp có thể được giảm bằng cách kiểm soát nhiệt độ giữa các lớp và tăng tốc độ cấp dây.
Độ nhạy nứt: Hợp kim nhôm 2319C thể hiện mức độ nhạy nứt nhất định trong quá trình sản xuất cộng gộp bằng hồ quang. Vật liệu này chứa hàm lượng cao các nguyên tố như đồng và niken, dễ gây ra nứt nóng trong quá trình hàn. Độ bền cao của vật liệu này, kết hợp với ứng suất lớn phát sinh trong quá trình sản xuất cộng gộp, cũng góp phần làm xuất hiện các vết nứt.
Tính chảy: Tính chảy ở mức chấp nhận được.
Từ "có khả năng sản xuất" đến "sản xuất chất lượng", việc Inigma khai thác sâu và tối ưu hóa vật liệu, quy trình trong lĩnh vực chế tạo cộng thêm DED không chỉ thể hiện bước nâng cấp về thông số kỹ thuật mà còn là bước nhảy vọt từ "số lượng" sang "chất lượng". Trong tương lai, Inigma sẽ tiếp tục đẩy mạnh giới hạn của vật liệu và quy trình cộng thêm, khám phá các ứng dụng DED quy mô lớn hơn và hiệu quả hơn, thúc đẩy chuẩn hóa và trí tuệ hóa quy trình, góp phần thúc đẩy nhiều ứng dụng công nghiệp rộng rãi hơn.
Tin Tức Nổi Bật2025-06-30
2025-07-04
2025-07-01